thờ ơ nghĩa tiếng Anh là
incurious
/ɪnˈkjʊəriəs/
(adj)
thờ ơ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incurious
Nghe phát âm giọng Mỹ của incurious
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thờ ơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của incurious
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incurious: thờ ơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incurious