thô lỗ nghĩa tiếng Anh là
uncouthly
/ʌnˈkuːθli/
thô lỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uncouthly
Nghe phát âm giọng Mỹ của uncouthly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thô lỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của uncouthly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncouthly: thô lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncouthly