thô lỗ nghĩa tiếng Đức là
anstößig
(adj)
thô lỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anstößig: thô lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anstößig