thợ lắp ráp nghĩa tiếng Đức là
Passform
(f)
thợ lắp ráp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Passform
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thợ lắp ráp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Passform
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Passform: thợ lắp ráp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Passform