thở hổn hển nghĩa tiếng Đức là keuchte
thở hổn hển còn có các bản dịch khác là
keuchend, gekeucht, schnaufen, hecheln, japsen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan keuchte: thở hổn hển
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
keuchte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thở hổn hển