thịnh hành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich ergehend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thịnh hành
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich ergehend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich ergehend: thịnh hành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich ergehend