things (pl) nghĩa tiếng Việt là
vật dụng
things phiên âm IPA là /θɪŋz/
things còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của things
Nghe phát âm giọng Mỹ của things
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vật dụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của things
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan things
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
things