thiếu xót nghĩa tiếng Anh là
foible
/ˈfɔɪbl/
(n)
thiếu xót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foible
Nghe phát âm giọng Mỹ của foible
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thiếu xót
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của foible
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foible: thiếu xót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foible