thiếu thốn nghĩa tiếng Anh là
deficiency
/dɪˈfɪʃənsi/
(n)
thiếu thốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deficiency: thiếu thốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deficiency