thiếu hụt nghĩa tiếng Anh là
deprivation
/ˌdɛprɪˈveɪʃən/
(n)
thiếu hụt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deprivation
Nghe phát âm giọng Mỹ của deprivation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thiếu hụt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deprivation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deprivation: thiếu hụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deprivation