thiếu hồng huyết cầu nghĩa tiếng Anh là
anaemia
(n)
thiếu hồng huyết cầu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của anaemia
Nghe phát âm giọng Mỹ của anaemia
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thiếu hồng huyết cầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của anaemia
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anaemia: thiếu hồng huyết cầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anaemia