thiếu hiểu biết nghĩa tiếng Anh là
ignorance
/ˈɪɡnərəns/
(n)
thiếu hiểu biết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ignorance
Nghe phát âm giọng Mỹ của ignorance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thiếu hiểu biết
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ignorance: thiếu hiểu biết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ignorance