thiết lập dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là setzen
thiết lập còn có các bản dịch khác là
gründen, Stiftung, einbauen, aufbauen, eintreten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan setzen: thiết lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
setzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thiết lập