thiết lập nghĩa tiếng Đức là
setzen
(v)
thiết lập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của setzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thiết lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của setzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan setzen: thiết lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
setzen