thiết bị công nghệ nghĩa tiếng Anh là
gadgetry
/ˈɡædʒɪtri/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gadgetry: thiết bị công nghệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gadgetry