thiên vị nghĩa tiếng Anh là
favoritism
/ˈfeɪvərɪˌtɪzəm/
(n)
thiên vị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan favoritism: thiên vị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
favoritism