thiên đàng nghĩa tiếng Anh là
empyreal
/ˌɛmpɪˈriːəl/
(adj)
thiên đàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của empyreal
Nghe phát âm giọng Mỹ của empyreal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thiên đàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của empyreal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan empyreal: thiên đàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
empyreal