Diễn Giải
thiền nghĩa tiếng Anh là
meditate
/ˈmɛdɪteɪt/
thiền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của meditate
Nghe phát âm giọng Mỹ của meditate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meditate: thiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meditate