thickly nghĩa tiếng Việt là
dày
thickly phiên âm IPA là /ˈθɪkli/
thickly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thickly
Nghe phát âm giọng Mỹ của thickly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thickly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thickly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thickly