thicket (n) nghĩa tiếng Việt là
bụi cỏ
thicket phiên âm IPA là /ˈθɪkɪt/
thicket còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thicket
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thicket