thi hành nghĩa tiếng Đức là
verfahren
(Vi)(ist)
thi hành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verfahren: thi hành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verfahren