thị giác nghĩa tiếng Đức là
Sehen
(n)
thị giác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Sehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thị giác
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Sehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sehen: thị giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sehen