theo kịp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mit etwas mithalten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của theo kịp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mit etwas mithalten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mit etwas mithalten: theo kịp
Mở Rộng