thẹn thùng nghĩa tiếng Anh là
quandary
/ˈkwɒndəri/
(n)
thẹn thùng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quandary
Nghe phát âm giọng Mỹ của quandary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thẹn thùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quandary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quandary: thẹn thùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quandary