thêm vào đó nghĩa tiếng Đức là
zusätzlich
(phrase)
thêm vào đó còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusätzlich: thêm vào đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zusätzlich