thêm sau nghĩa tiếng Anh là
belated
/bɪˈleɪtɪd/
thêm sau còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của belated
Nghe phát âm giọng Mỹ của belated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thêm sau
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của belated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belated: thêm sau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belated