thế tục nghĩa tiếng Anh là
worldly
/ˈwɜːrldli/
(adj)
thế tục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của worldly
Nghe phát âm giọng Mỹ của worldly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thế tục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của worldly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan worldly: thế tục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
worldly