Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của the one that vibrated
Nghe phát âm giọng Mỹ của the one that vibrated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cái đã rung lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của the one that vibrated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan the one that vibrated
Mở Rộng