thay vỏ nghĩa tiếng Anh là
molt
/moʊlt/
(v)
thay vỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của molt
Nghe phát âm giọng Mỹ của molt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thay vỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của molt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan molt: thay vỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
molt