thay thế nghĩa tiếng Đức là alternativ
thay thế còn có các bản dịch khác là
austauschen, ersetzend, ersetzte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alternativ: thay thế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alternativ
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thay thế