thay đổi lên xuống nghĩa tiếng Anh là
vacillate
/ˈvæsɪleɪt/
(v)
thay đổi lên xuống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vacillate
Nghe phát âm giọng Mỹ của vacillate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thay đổi lên xuống
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vacillate: thay đổi lên xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vacillate