thawed (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
tan ra
thawed phiên âm IPA là /θɔd/
thawed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thawed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thawed