thất thường nghĩa tiếng Anh là
erratic
/ɪˈrætɪk/
(adj)
thất thường còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erratic: thất thường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erratic