thật thà nghĩa tiếng Anh là
naive
/naɪˈiːv/
thật thà còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan naive: thật thà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
naive