thất nghiệp nghĩa tiếng Anh là
be jobless
/biː ˈdʒɒbləs/
(phrase)
thất nghiệp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be jobless
Nghe phát âm giọng Mỹ của be jobless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thất nghiệp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be jobless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be jobless: thất nghiệp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be jobless