thất lễ nghĩa tiếng Anh là
impolite
/ɪmˈpəʊlaɪt/
(adj)
thất lễ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impolite
Nghe phát âm giọng Mỹ của impolite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thất lễ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của impolite
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impolite: thất lễ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impolite