Diễn Giải
thắp sáng nghĩa tiếng Đức là
erleuchten
(v)(Infinitive)
thắp sáng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erleuchten
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erleuchten: thắp sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erleuchten