tháo rời nghĩa tiếng Anh là
uncover
/ʌnˈkʌvər/
(v)
tháo rời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncover: tháo rời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncover