tháo rời nghĩa tiếng Anh là
parting
/ˈpɑːrtɪŋ/
(n)
tháo rời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của parting
Nghe phát âm giọng Mỹ của parting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tháo rời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của parting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parting: tháo rời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parting