tháo ra nghĩa tiếng Anh là
remove
/rɪˈmuːv/
(v)
tháo ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remove
Nghe phát âm giọng Mỹ của remove
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tháo ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của remove
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remove: tháo ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remove