tháo gói nghĩa tiếng Anh là
unwrapped
/ʌnˈræpt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unwrapped
Nghe phát âm giọng Mỹ của unwrapped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tháo gói
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unwrapped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unwrapped: tháo gói
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unwrapped