tháo gở ra nghĩa tiếng Anh là
dismantling
/dɪsˈmæntəlɪŋ/
(n)
tháo gở ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismantling: tháo gở ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismantling