tháo gỡ nghĩa tiếng Anh là
detachment
/dɪˈtætʃmənt/
(n)
tháo gỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detachment: tháo gỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detachment