Diễn Giải
tháo dỡ trang bị nghĩa tiếng Anh là
undeck
/ʌnˈdɛk/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của undeck
Nghe phát âm giọng Mỹ của undeck
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undeck: tháo dỡ trang bị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undeck