tháo dỡ nghĩa tiếng Anh là
unpack
/ʌnˈpæk/
(v)
tháo dỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unpack
Nghe phát âm giọng Mỹ của unpack
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tháo dỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unpack
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unpack: tháo dỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unpack