Diễn Giải
thao diễn quân sự nghĩa tiếng Anh là
maneuver
/məˈnuːvə/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của maneuver
Nghe phát âm giọng Mỹ của maneuver
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maneuver: thao diễn quân sự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maneuver