tháo nghĩa tiếng Anh là
unhitch
/ʌnˈhɪtʃ/
(v)
tháo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unhitch
Nghe phát âm giọng Mỹ của unhitch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tháo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unhitch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unhitch: tháo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unhitch