tháo nghĩa tiếng Anh là
untacking
/ʌnˈtækɪŋ/
(v)
tháo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan untacking: tháo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
untacking