thành trì nghĩa tiếng Anh là
stronghold
/ˈstrəʊŋhəʊld/
(n)
thành trì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stronghold
Nghe phát âm giọng Mỹ của stronghold
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thành trì
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stronghold: thành trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stronghold