thanh toán trước nghĩa tiếng Anh là
prepayment
/ˌpriːˈpeɪmənt/
(n)
thanh toán trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prepayment: thanh toán trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prepayment