thanh toán nghĩa tiếng Anh là
make a payment
/meɪk ə ˈpeɪmənt/
(phrase)
thanh toán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của make a payment
Nghe phát âm giọng Mỹ của make a payment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thanh toán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của make a payment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan make a payment: thanh toán
Mở Rộng